Có 2 kết quả:

圆盘 yuán pán ㄩㄢˊ ㄆㄢˊ圓盤 yuán pán ㄩㄢˊ ㄆㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

cái đĩa

Từ điển Trung-Anh

disk

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cái đĩa

Từ điển Trung-Anh

disk

Bình luận 0